Chỉ tiêu kiểm nghiệm rau củ quả đông lạnh
STT |
| TÊN CHỈ TIÊU |
Chỉ tiêu cảm quan |
1 |
| Trạng thái |
2 |
| Màu sắc |
3 |
| Mùi vị |
Chỉ tiêu lý hoá |
1 |
| Độ ẩm |
2 |
| Xơ thô |
3 |
| Năng lượng |
4 |
| Hàm lượng cacbohydrat |
Chỉ tiêu vi sinh vật |
1 |
| TSVSVHK |
2 |
| Coliforms |
3 |
| E.coli |
4 |
| S.aureus |
5 |
| Cl. perfringens |
6 |
| Salmonalla |
Chỉ tiêu kim loại nặng |
1 |
| Arsen (As) |
2 |
| Chì (Pb) |
Hàm lượng độc tố vi nấm và hàm lượng hoá chất không mong muốn khác |
1 |
| Aflatoxin B1 |
2 |
| AflatoxinB1, B2, G1, G2 |
3 |
| Patulin |